Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.900 | 101.430 | 0.530 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.978 | 76.452 |
Chính phủ | 10.710 | 8.137 |
Tiền mặt | -1.855 | 17.131 |
Phái sinh | 0.037 | 22.694 |
Số vị thế mua: 200
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pictet-Short-Term Money Market USD Z | LU0222474172 | 4.17 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 24 | - | 3.85 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future June 24 | - | 2.77 | - | - | |
Put Usd/Try 37.7 Va (Mlb_Ldn) (17.10.24) | - | 2.37 | - | - | |
Put Usd/Try 35.7 Va (Mlb_Ldn) (17.10.24) | - | 2.01 | - | - | |
TMB Bank Public Company Limited, Cayman Islands Branch 4.9% | XS2084378798 | 1.40 | - | - | |
Kasikornbank Public Company Limited (Hong Kong Branch) 3.343% | XS2056558088 | 1.35 | - | - | |
Network I2I Ltd. 5.65% | - | 1.30 | - | - | |
Ecopetrol S.A. 4.625% | - | 1.25 | - | - | |
Studio City Finance Limited 6.5% | - | 1.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0128494944 | 9.56B | 1.30 | 1.35 | 0.19 | ||
LU0128495834 | 9.56B | 1.23 | 1.14 | -0.03 | ||
LU0128494191 | 9.56B | 1.28 | 1.27 | 0.10 | ||
LU0366536802 | 3.14B | 1.24 | 1.15 | -0.03 | ||
LU0366536711 | 3.14B | 1.24 | 1.15 | -0.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét