
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.260 | 4.880 | 1.620 |
Trái Phiếu | 96.740 | 96.740 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.302 | 79.922 |
Chính phủ | 4.219 | 8.435 |
Tiền mặt | 2.531 | 13.647 |
Phái sinh | -0.052 | 21.346 |
Số vị thế mua: 219
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pictet-Sovereign Short-Term MM USD Z | LU0366538097 | 1.69 | - | - | |
Bangkok Bank Public Company Limited (Hong Kong Branch) 6.056% | - | 1.15 | - | - | |
Hunt Oil Co of Peru LLC, Sucursal del Peru 7.75% | - | 1.03 | - | - | |
QIC (Cayman) Limited 6.75% | XS2451768720 | 1.03 | - | - | |
Alinma AT1 Sukuk Ltd. 6.5% | XS3079963834 | 1.02 | - | - | |
Banco de Credito del Peru 3.25% | - | 1.02 | - | - | |
Navoi Mining & Metallurgical Co. 6.95% | XS2911115645 | 1.02 | - | - | |
Burgan Bank K.P.S.C 2.75% | XS2265369491 | 1.01 | - | - | |
Standard Chartered PLC 3.603% | XS2428496710 | 0.95 | - | - | |
Nbk Tier 1 Financing Ltd. 4.5% | XS2010037922 | 0.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0128494944 | 12.24B | 1.09 | 2.76 | 0.52 | ||
LU0128495834 | 12.24B | 1.00 | 2.54 | 0.31 | ||
LU0128494191 | 12.24B | 1.06 | 2.67 | 0.44 | ||
LU0366536802 | 5.05B | 1.02 | 2.53 | 0.32 | ||
LU0366536711 | 5.05B | 1.02 | 2.53 | 0.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét