Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.770 | 69.830 | 67.060 |
Chứng Khoán | 34.450 | 35.620 | 1.170 |
Trái Phiếu | 61.380 | 72.790 | 11.410 |
Chuyển Đổi | 0.710 | 0.710 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 0.650 | 1.730 | 1.080 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.818 | 16.225 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.204 | 2.453 |
Giá trên doanh thu | 2.143 | 1.779 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.607 | 10.349 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.788 | 2.589 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.278 | 11.031 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 31.980 | 20.688 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.750 | 16.419 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.070 | 12.459 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.330 | 10.944 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.610 | 6.825 |
Công Nghiệp | 7.520 | 11.697 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.410 | 7.441 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.680 | 5.266 |
Tiện ích | 2.480 | 3.528 |
Năng lượng | 2.180 | 3.683 |
Bất Động Sản | 1.970 | 4.144 |
Số vị thế mua: 3,675
Số vị thế bán: 943
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
European Union 2 04-Oct-2027 | EU000A3K4DS6 | 4.07 | 99.220 | 0.00% | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 4.02 | - | - | |
Italy 0 14-Feb-2025 | IT0005582868 | 3.70 | 99.615 | +0.01% | |
European Union 0 04-Oct-2028 | EU000A3KWCF4 | 3.47 | 91.500 | +0.03% | |
European Union 3 04-Dec-2034 | EU000A3K4ES4 | 3.42 | 100.780 | -0.67% | |
European Union 0 04-Jul-2031 | EU000A3KSXE1 | 3.20 | 84.840 | +0.25% | |
European Union 3.25 04-Jul-2034 | EU000A3K4D41 | 2.97 | 103.660 | +0.17% | |
European Union 2.875 06-Dec-2027 | EU000A3K4EW6 | 2.94 | 102.120 | 0.00% | |
MSCI Emerging Markets Index Future Dec 24 | - | 2.33 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.375% | - | 2.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0474969937 | 11.46B | 10.66 | -1.41 | 5.51 | ||
Pictet Global Megatrend Selection e | 11.5B | 17.20 | 3.00 | 8.67 | ||
Pictet-Global Megatrend Sel HP EUR | 11.46B | 9.76 | -2.29 | 4.62 | ||
PIMegatrend Selection I EUR | 11.5B | 18.16 | 3.92 | 9.60 | ||
PIMegatrend Selection P dy EUR | 11.5B | 17.20 | 3.00 | 8.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét