Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.650 | 71.320 | 67.670 |
Chứng Khoán | 36.760 | 41.110 | 4.350 |
Trái Phiếu | 57.740 | 68.470 | 10.730 |
Chuyển Đổi | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.280 | 1.420 | 0.140 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.845 | 16.109 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.298 | 2.325 |
Giá trên doanh thu | 2.143 | 1.649 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.119 | 9.752 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.763 | 2.613 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.468 | 10.564 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.410 | 20.120 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.270 | 12.513 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.640 | 10.746 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.510 | 16.464 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.490 | 6.900 |
Công Nghiệp | 7.780 | 11.401 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.560 | 7.795 |
Năng lượng | 3.160 | 3.928 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.860 | 5.871 |
Bất Động Sản | 2.180 | 3.812 |
Tiện ích | 2.130 | 3.710 |
Số vị thế mua: 3,676
Số vị thế bán: 973
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
European Union 2 04-Oct-2027 | EU000A3K4DS6 | 4.41 | 97.070 | +0.06% | |
Euro Bobl Future June 24 | DE000C75XMV6 | 4.28 | - | - | |
European Union 0 04-Oct-2028 | EU000A3KWCF4 | 3.30 | 88.490 | +0.23% | |
United States Treasury Notes 1.75% | - | 3.14 | - | - | |
European Union 0 04-Jul-2031 | EU000A3KSXE1 | 3.04 | 81.400 | +0.23% | |
European Union .4 04-Feb-2037 | EU000A3K4C42 | 2.48 | 71.100 | +0.51% | |
United States Treasury Notes 2.375% | - | 2.15 | - | - | |
Nikkei 225 Future June 24 | - | 2.12 | - | - | |
European Union 3.375 04-Nov-2042 | EU000A3K4DV0 | 1.91 | 99.220 | +0.84% | |
Italy 0 14-Oct-2024 | IT0005567778 | 1.85 | 99.011 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PIMegatrend Selection I EUR | 12.05B | 5.54 | 2.74 | 9.77 | ||
PIMegatrend Selection P dy EUR | 12.05B | 5.15 | 1.83 | 8.85 | ||
PIMegatrend Selection R EUR | 12.05B | 4.75 | 0.91 | 7.87 | ||
LU0474970273 | 12.05B | 2.00 | -5.29 | 3.34 | ||
Pictet Global Megatrend Selection e | 12.05B | 5.15 | 1.83 | 8.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét