Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 102.790 | 102.790 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 96.460 | 75.932 |
Chính phủ | 6.884 | 6.737 |
Phái sinh | -0.010 | 14.178 |
Tiền mặt | -3.485 | 7.333 |
Số vị thế mua: 226
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 3.45 | - | - | |
Put Usd/Try 37.7 Va (Mlb_Ldn) (17.10.24) | - | 2.63 | - | - | |
Put Usd/Try 35.7 Va (Mlb_Ldn) (17.10.24) | - | 2.15 | - | - | |
Kasikornbank Public Company Limited (Hong Kong Branch) 3.343% | XS2056558088 | 1.36 | - | - | |
Magellan Capital Holdings Ltd. 8.375% | XS2852966501 | 1.23 | - | - | |
Pictet-Sovereign Short-Term MM USD Z | LU0366538097 | 1.19 | - | - | |
Burgan Bank K.P.S.C 2.75% | XS2265369491 | 1.06 | - | - | |
TMB Bank Public Company Limited, Cayman Islands Branch 4.9% | XS2084378798 | 0.99 | - | - | |
Banco de Credito del Peru 3.25% | - | 0.98 | - | - | |
MV24 Capital B V 6.748% | - | 0.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PIEmerging Debt I GBP | 1.92B | 6.05 | 1.20 | 4.74 | ||
PI Asian Local Currency Debt I GBP | 152.78M | 0.09 | 2.23 | 4.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét