Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 102.190 | 105.950 | 3.760 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 43.721 | 74.719 |
Chính phủ | 18.360 | 19.794 |
Doanh Nghiệp | 7.282 | 10.121 |
Tiền mặt | -2.189 | 2.913 |
Số vị thế mua: 111
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nykredit Realkredi 3% | DK0009789497 | 12.77 | - | - | |
Brfkredit 3% | DK0009377897 | 11.58 | - | - | |
Denmark(Kingdom) 1.75% | DK0009923138 | 11.58 | - | - | |
Nykredit Realkredi 3% | DK0009789570 | 7.92 | - | - | |
Nykredit Realkredi 4% | DK0009777724 | 4.55 | - | - | |
Realkredit Danmark 4% | DK0009282329 | 4.22 | - | - | |
Nykredit Realkredi 4% | DK0009775355 | 4.01 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 4% | DK0009775199 | 3.14 | - | - | |
Nykredit Realkredi 3.5% | DK0009787442 | 2.50 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 2% PIDI CVD BDS 01/10/2029 DKK | DK0009289761 | 2.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PFA+ Pengemarked | 1.80 | 1.40 | 0.20 | |||
PFA+ Indeksobligationer | -2.28 | -4.52 | 1.11 | |||
PFA+ Kreditobligationer | 0.70 | -1.72 | 3.70 | |||
PFA+ WM Emerging Markets Obl | 5.01 | 0.94 | 4.96 | |||
PFA+ MacKayShields High Yield Obl | 0.95 | 0.11 | 3.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét