Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.210 | 93.990 | 86.780 |
Chứng Khoán | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Trái Phiếu | 90.710 | 90.820 | 0.110 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.860 | 2.020 | 0.160 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 2.913 | 23.234 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.556 | 1.209 |
Giá trên doanh thu | 0.845 | 3.659 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.225 | 572.170 |
Tỷ suất Cổ tức | 8.512 | 7.399 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 29.226 | 14.185 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 58.770 | 53.828 |
Năng lượng | 24.500 | 50.554 |
Vật Liệu Cơ Bản | 16.740 | 23.801 |
Số vị thế mua: 656
Số vị thế bán: 665
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 5% | - | 2.03 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI Z | FR0014005XN8 | 2.00 | - | - | |
Saudi Arabia (Kingdom of) 3.75% | XS2109770151 | 1.56 | - | - | |
Amundi Planet SICAV-SIF Em Gr OneSnrUSDC | LU1688575437 | 1.24 | - | - | |
Transnet SOC Limited 8.25% | XS2582981952 | 1.17 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.375% | - | 1.16 | - | - | |
PT Freeport Indonesia 5.315% | - | 1.11 | - | - | |
Amundi Fds EM Lcl Ccy Bd I USD C | LU1880387607 | 1.06 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 6.75% | - | 1.05 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.875% | - | 1.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Pioneer USD agg B A GBP HD | 1.99B | -0.12 | -4.14 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét