
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.200 | 35.230 | 21.030 |
Trái Phiếu | 85.570 | 85.570 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.008 | 14.200 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.472 | 2.814 |
Giá trên doanh thu | 0.309 | 0.921 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.830 | 4.806 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.989 | 2.383 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 5.069 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 70.212 | 40.581 |
Tiền mặt | 16.406 | 19.020 |
Phái sinh | -2.205 | 12.828 |
Chính phủ | 8.363 | 31.377 |
Giấy Tờ Có Giá | 5.978 | 15.730 |
Số vị thế mua: 966
Số vị thế bán: 196
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Queensland Treasury Corporation 4.75% | AU3SG0002959 | 2.33 | - | - | |
Australia (Commonwealth of) 4.75% | AU0000300535 | 1.63 | - | - | |
Westpac Banking Corp 15/11/2038 Frn Sub Unsec | - | 1.36 | - | - | |
Credit Agricole Sa Frn Sub Jun | - | 1.15 | - | - | |
CPPIB Capital Inc 4.4% | AU3CB0305811 | 1.14 | - | - | |
Natwest Group Plc 28/02/2034 Frn Sub Unsec | - | 1.13 | - | - | |
PSP Capital Inc. 4.6% | AU3CB0306389 | 1.12 | - | - | |
New South Wales Treasury Corporation 4.75% | AU3SG0002926 | 1.07 | - | - | |
Kbc Group Nv 17/04/2035 Frn Sub Unsec | - | 1.01 | - | - | |
Towd Point Mortgage Funding 2019-Granite4 PLC 0.85% | XS1968576212 | 0.98 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét