
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.110 | 5.420 | 0.310 |
Chứng Khoán | 40.550 | 40.570 | 0.020 |
Trái Phiếu | 53.930 | 53.940 | 0.010 |
Ưu Đãi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.685 | 17.242 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.164 | 2.660 |
Giá trên doanh thu | 2.251 | 1.915 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.226 | 11.315 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.851 | 2.437 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.914 | 10.123 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.400 | 19.989 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.760 | 16.002 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.780 | 11.690 |
Bất Động Sản | 11.760 | 6.408 |
Công Nghiệp | 11.450 | 10.803 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.830 | 9.142 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.260 | 6.589 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.990 | 6.896 |
Năng lượng | 3.390 | 5.603 |
Tiện ích | 3.310 | 3.815 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.060 | 3.765 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Penn Series Fds Quality Bond | - | 31.94 | - | - | |
Penn Series Fds Limited Mat Bond | - | 18.82 | - | - | |
Penn Series Fds Index 500 | - | 13.78 | - | - | |
Penn Series Fds Flexibly Managed | - | 8.15 | - | - | |
Penn Series Fds High Yield Bond | - | 4.98 | - | - | |
Penn Series Fds Real Estate Securities | - | 3.92 | - | - | |
Penn Series Fds International Equity | - | 3.88 | - | - | |
Penn Series Fds Large Cap Value | - | 3.15 | - | - | |
Penn Series Fds Mid Core Value | - | 3.12 | - | - | |
Penn Series Fds Developed Intl Idx | - | 2.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Penn Series Fund Flexibly Managed | 5.09B | 1.79 | 7.77 | 10.19 | ||
Penn Series Fund Index 500 | 828.03M | 1.39 | 12.22 | 12.64 | ||
Penn Series International Equity | 241.27M | 5.25 | 3.37 | 6.35 | ||
Penn Series Fund Small Cap Value | 137.6M | 3.83 | 3.78 | 7.30 | ||
Penn Series Fund Small Cap Growth F | 93.77M | 4.27 | 5.96 | 10.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét