
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.370 | 7.580 | 0.210 |
Chứng Khoán | 0.670 | 0.680 | 0.010 |
Trái Phiếu | 2.290 | 2.290 | 0.000 |
Khác | 89.660 | 89.660 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 8.215 | 9.736 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.823 | 1.177 |
Giá trên doanh thu | 0.303 | 0.817 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.654 | 4.010 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.525 | 5.449 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.204 | 16.070 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 20.100 | 16.801 |
Công Nghiệp | 15.550 | 12.482 |
Vật Liệu Cơ Bản | 14.810 | 10.366 |
Tiện ích | 12.380 | 23.312 |
Năng lượng | 11.910 | 14.468 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.580 | 5.443 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.460 | 9.134 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.420 | 2.036 |
Bất Động Sản | 3.780 | 10.321 |
Số vị thế mua: 5
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TNA Alocc FIC FIA | - | 99.19 | - | - | |
TNA Alocc FIC FI RF C Priv | - | 0.66 | - | - | |
ARX BNY Liquidez FI RF Ref DI | - | 0.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TNA FUNDO DE INVESTIMENTO EM COTAS | 941.97M | 3.35 | -1.72 | 9.21 | ||
TNA ACOES III FUNDO DE INVESTIMENTO | 689.65M | 6.77 | -1.34 | - | ||
TNA ACOES IV FUNDO DE INVESTIMENTO | 419.69M | 6.59 | -1.62 | - | ||
TNA ACOES II FUNDO DE INVESTIMENTO | 377.65M | 6.05 | -1.17 | 8.98 | ||
TNA ESTRATEGICO FUNDO DE INVESTIMEN | 19.01M | 2.85 | -4.08 | 7.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét