
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 122.940 | 152.330 | 29.390 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 95.519 | 84.755 |
Tiền mặt | -23.237 | 70.689 |
Doanh Nghiệp | 15.619 | 29.526 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.858 | 23.090 |
Đô thị | 2.241 | 0.360 |
Số vị thế mua: 150
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 2 Year Treasury Note | - | 19.11 | - | - | |
Future on 5 Year Treasury Note | - | 15.12 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 5.86 | - | - | |
Bund Lug34 Eur 4,75 | DE0001135226 | 5.73 | 118.92 | -0.97% | |
Italy 2.5 01-Dec-2032 | IT0005494239 | 4.11 | 95.150 | -0.49% | |
Ultra US Treasury Bond Future Mar 25 | - | 3.80 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 3.33 | - | - | |
Oat Tf 0,5% Mg26 Eur | FR0013131877 | 3.03 | 98.05 | -0.05% | |
Japan (Government Of) 2.2% | JP1400031A58 | 2.97 | - | - | |
OAT FRGOVT .75 25-Nov-2028 | FR0013341682 | 2.67 | 93.910 | -0.23% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Absolute Return Bond Fund U.S. Doll | 2B | 0.55 | 3.20 | 2.72 | ||
Payden Global Short Bond Fund USD A | 502.33M | 4.75 | 1.93 | 1.77 | ||
Payden Global High Yield Bond Fund | 161.36M | 7.94 | 3.33 | 4.79 | ||
Payden Global Infl Lnkd Bd USD Acc | 101.01M | 1.01 | -4.24 | 1.46 | ||
Payden US Core Bond Fund USD Inc | 78.33M | 1.44 | -2.41 | 1.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét