Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.42 | 31.23 | 25.81 |
Trái Phiếu | 94.57 | 96.11 | 1.54 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 72.26 | 50.67 |
Phái sinh | -0.17 | 19.57 |
Doanh Nghiệp | 22.11 | 35.90 |
Tiền mặt | 5.59 | 9.64 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.21 | 1.89 |
Số vị thế mua: 365
Số vị thế bán: 34
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Peru (Republic Of) 5.35% | PEP01000C5H2 | 1.62 | - | - | |
Colombia (Republic Of) 6.125% | - | 1.34 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) 6.375% | XS1980256314 | 1.31 | - | - | |
Peru (Republic Of) 6.9% | - | 1.28 | - | - | |
Uzbekistan (The Republic of) 3.7% | - | 1.24 | - | - | |
Poland (Republic of) 5.5% | - | 1.12 | - | - | |
Abu Dhabi Crude Oil Pipeline LLC 4.6% | - | 1.05 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 0.97 | 953.850 | 0.00% | |
Panama (Republic of) 7.5% | - | 0.97 | - | - | |
Argentina (Republic Of) 4.125% | - | 0.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Payden Limited Maturity | 551.4M | 5.18 | 3.96 | 2.22 | ||
Payden Low Duration Fund | 521.92M | 4.36 | 2.06 | 1.83 | ||
Payden Emerging Markets Bond | 289.41M | 0.74 | -2.32 | 2.76 | ||
Payden Core Bond | 263.34M | -2.86 | -3.26 | 1.47 | ||
Payden High Income | 217.29M | 0.44 | 3.25 | 4.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét