
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.590 | 31.260 | 19.670 |
Chứng Khoán | 42.850 | 42.870 | 0.020 |
Trái Phiếu | 44.400 | 50.970 | 6.570 |
Chuyển Đổi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.150 | 0.020 |
Khác | 0.780 | 0.850 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.726 | 16.237 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.370 | 2.423 |
Giá trên doanh thu | 1.684 | 1.823 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.152 | 9.881 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.093 | 2.477 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.491 | 10.735 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.710 | 19.035 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.630 | 11.951 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.520 | 16.445 |
Công Nghiệp | 9.940 | 12.290 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.610 | 11.848 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.250 | 7.481 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.220 | 7.525 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.380 | 6.978 |
Năng lượng | 2.940 | 4.895 |
Bất Động Sản | 1.970 | 2.831 |
Tiện ích | 1.840 | 3.183 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DJE - Zins & Dividende XP EUR | LU0553171439 | 7.21 | 202.230 | +0.48% | |
DJE - Multi Asset & Trends XP (EUR) | LU1714355366 | 5.38 | - | - | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 5.19 | 97.44 | +0.42% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index US Corp SRI | LU1806495575 | 5.17 | 59.44 | 0.00% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 5.16 | 637.28 | +0.37% | |
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 5.04 | 4.76 | 0.00% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B87KCF77 | 5.02 | 18.690 | +0.05% | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Brands Fund | LU0360482987 | 4.96 | 121.160 | +0.15% | |
AB FCP I - European Income Portfolio I2 Acc | LU0249549782 | 4.95 | 15.090 | +0.13% | |
HSBC Japan Sustainable Equity UCITS | IE00BKY55S33 | 4.93 | 14.54 | -0.75% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ACATIS Fair Value Modulor Vermogeni | 299.03M | -6.98 | -4.40 | 2.93 | ||
ACATIS Fair Value Modulor Vermogens | 299.03M | -6.77 | -3.76 | 3.51 | ||
FU Fonds Multi Asset Fonds P | 105.75M | -6.58 | 3.15 | 6.26 | ||
HA Aktien Small Cap EMU B | 76.96M | 6.87 | 2.43 | 6.31 | ||
H A Aktien Small Cap EMU A | 76.96M | 6.87 | 2.43 | 6.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét