Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.770 | 21.920 | 18.150 |
Chứng Khoán | 31.210 | 31.210 | 0.000 |
Trái Phiếu | 37.370 | 37.380 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 27.290 | 27.300 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.850 | 16.209 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.923 | 2.342 |
Giá trên doanh thu | 1.381 | 1.697 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.955 | 9.632 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.234 | 2.497 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.279 | 11.271 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.980 | 15.045 |
Công nghệ | 16.270 | 19.335 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.680 | 12.140 |
Công Nghiệp | 12.920 | 12.303 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.880 | 12.476 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.930 | 7.964 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.420 | 7.045 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.890 | 7.143 |
Năng lượng | 3.770 | 4.764 |
Tiện ích | 3.380 | 3.571 |
Bất Động Sản | 1.880 | 2.560 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers IE Physical Gold EUR Hedged ETC Securiti | DE000A2T5DZ1 | 7.30 | 29.88 | +1.14% | |
Phaidros Funds - Balanced C | LU0443843452 | 7.05 | 251.630 | +0.29% | |
DWS Concept Kaldemorgen EUR IC | LU0599947438 | 6.83 | - | - | |
UBS ETF Barclays US Liquid Corporates UCITS hedged | LU1048317025 | 6.82 | 16.71 | +0.38% | |
UBS Barclays US Liquid Corporates 1-5 hedged A-acc | LU1048315243 | 6.78 | 14.328 | +0.08% | |
Flossbach von Storch - Multiple Opportunities II I | LU0952573300 | 6.76 | 180.740 | -0.13% | |
Amundi Floating Rate USD Corp Hedged EUR | LU1681041031 | 6.42 | 52.8600 | 0.00% | |
iShares US Mortgage Backed Securities UCITS EUR He | IE00BKP5L409 | 5.99 | 4.31 | -0.14% | |
db x-trackers db CB Bloomberg UCITS 2C | LU0429790743 | 5.79 | 20.36 | +0.54% | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 5.48 | 87.12 | +0.24% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ACATIS Fair Value Modulor Vermogeni | 445.59M | 2.71 | -0.42 | 5.23 | ||
ACATIS Fair Value Modulor Vermogens | 445.59M | 3.00 | 0.23 | 5.80 | ||
FU Fonds Multi Asset Fonds P | 109.72M | 15.65 | 2.40 | 7.37 | ||
H A Aktien Small Cap EMU A | 72.2M | 7.51 | -1.08 | 7.64 | ||
H A Aktien Small Cap EMU C I | 72.2M | 7.76 | -0.52 | 8.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét