
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.420 | 8.490 | 5.070 |
Chứng Khoán | 96.220 | 96.220 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.226 | 17.354 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.977 | 2.751 |
Giá trên doanh thu | 2.206 | 2.021 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.381 | 10.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.603 | 2.545 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.388 | 10.170 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 36.100 | 22.755 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.360 | 10.196 |
Công Nghiệp | 10.280 | 12.387 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.080 | 12.104 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.820 | 16.371 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.340 | 7.798 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.540 | 4.914 |
Tiện ích | 4.260 | 3.026 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.120 | 7.207 |
Bất Động Sản | 1.740 | 1.631 |
Năng lượng | 1.370 | 4.878 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Digitalisation Acc | IE00BYZK4883 | 7.01 | 11.41 | -1.30% | |
Lyxor MSCI World IT TR | LU0533033741 | 6.01 | 999.70 | +0.63% | |
AXAWF Robotech I Cap USD | LU1529781541 | 5.89 | - | - | |
Neuberger Berman Next Generation Connectivity Fund | IE00BMD7ZB71 | 5.88 | 18.270 | -0.81% | |
Goldman Sachs Global Millennials Equity Portfolio | LU0786609700 | 5.72 | 34.860 | 0.00% | |
Ninety One GSF Global Envir I Inc USD | LU2298065132 | 5.55 | - | - | |
Robeco New World Financials I $ | LU0955993034 | 5.54 | - | - | |
Franklin Technology Fund I acc USD | LU0626261944 | 4.71 | 82.210 | -0.63% | |
BNP Paribas Easy ECPI Circular Economy Leaders UCI | LU1953136527 | 4.67 | 18.91 | -1.10% | |
Pictet-Security I EUR | LU0270904351 | 4.09 | 404.210 | -0.89% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Europopular Consolidado II PP | 1B | 1.15 | 2.43 | 0.32 | ||
Europopular USA PP | 489.84M | -5.52 | 14.46 | 11.18 | ||
Europopular Espana PP | 218.13M | 24.74 | 18.62 | 4.62 | ||
Europopular Consolidado XV PP | 27.48M | 0.86 | 1.14 | 0.89 | ||
Europopular Consolidado XIII | 3.31M | 0.87 | 0.46 | 0.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét