Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 3.080 | 6.500 | 3.420 |
| Chứng Khoán | 95.950 | 98.360 | 2.410 |
| Trái Phiếu | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
| Khác | 0.730 | 0.730 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 21.656 | 17.761 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 3.242 | 2.898 |
| Giá trên doanh thu | 2.460 | 2.157 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.384 | 11.425 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.531 | 2.436 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.584 | 10.323 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 42.470 | 24.088 |
| Công Nghiệp | 11.170 | 12.466 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 8.200 | 16.296 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.880 | 11.779 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 6.820 | 9.555 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 6.770 | 8.392 |
| Tiện ích | 5.190 | 2.955 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 4.590 | 4.683 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.330 | 6.604 |
| Bất Động Sản | 2.020 | 1.605 |
| Năng lượng | 1.570 | 4.787 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 4
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lyxor MSCI World IT TR | LU0533033741 | 8.08 | 1,131.60 | +1.05% | |
| KBI Glb Sust Infras A USD Inc | IE00BNRK7K28 | 6.41 | - | - | |
| iShares Digitalisation Acc | IE00BYZK4883 | 6.03 | 11.60 | +0.83% | |
| L&G Cyber Security UCITS | IE00BYPLS672 | 5.77 | 2,443.00 | +0.51% | |
| Robeco New World Financials I $ | LU0955993034 | 5.72 | - | - | |
| Franklin Technology Fund I acc USD | LU0626261944 | 5.68 | 92.520 | +1.47% | |
| EdRF Big Data P EUR | LU2225826366 | 5.59 | - | - | |
| Goldman Sachs Global Millennials Equity Portfolio | LU0786609700 | 5.32 | 37.340 | -0.35% | |
| Neuberger Berman Next Generation Connectivity Fund | IE00BMD7ZB71 | 4.95 | 21.980 | +1.57% | |
| Pictet-Security I EUR | LU0270904351 | 4.94 | 419.000 | -0.08% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Europopular Consolidado II PP | 995.48M | 1.51 | 2.67 | 0.39 | ||
| Europopular USA PP | 527.77M | 1.16 | 16.99 | 12.84 | ||
| Europopular Espana PP | 236.45M | 36.48 | 26.43 | 6.55 | ||
| Europopular Consolidado XV PP | 26.99M | 1.08 | 2.32 | 0.91 | ||
| Europopular Consolidado XIII | 3.3M | 1.06 | 1.47 | 0.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét