Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.240 | 20.320 | 12.080 |
Chứng Khoán | 59.150 | 59.150 | 0.000 |
Trái Phiếu | 31.480 | 35.110 | 3.630 |
Chuyển Đổi | 1.080 | 1.080 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.060 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.735 | 15.241 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.247 | 2.117 |
Giá trên doanh thu | 1.328 | 1.575 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.671 | 8.711 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.980 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.742 | 12.279 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.230 | 17.909 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.500 | 11.209 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.000 | 16.665 |
Công Nghiệp | 12.810 | 12.471 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.030 | 12.764 |
Năng lượng | 7.210 | 5.327 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.760 | 6.783 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.400 | 7.955 |
Tiện ích | 4.060 | 3.857 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.900 | 6.172 |
Bất Động Sản | 0.090 | 2.747 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 4.82 | 26.433 | +0.13% | |
BlackRock Fixed Income Dublin Funds Euro Governmen | IE0031080868 | 4.52 | 21.615 | -0.23% | |
JPMorgan Funds US Short Duration Bond Fund I (ac | LU0973529844 | 3.77 | 75.731 | +0.00% | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund BI EUR | LU0539144625 | 3.75 | 14.217 | +0.06% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In | IE0032876397 | 3.13 | 18.490 | -0.05% | |
La Française Trésorerie ISR I | FR0010609115 | 2.95 | - | - | |
Echiquier Entrepreneurs G | FR0013111382 | 2.43 | - | - | |
Novo Nordisk B | DK0062498333 | 2.39 | 603.7 | -0.66% | |
Fidelity Funds - Euro Short Term Bond Fund Y-Acc-E | LU0346393704 | 2.36 | 27.676 | 0% | |
Shell | GB00BP6MXD84 | 2.34 | 32.01 | +2.93% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Egeria Coyuntura FI | 73.62M | 5.79 | 3.44 | 4.31 | ||
CENTRAL DE VALORES | 18.71M | 4.93 | 0.32 | 3.32 | ||
BIZANCIO DE INVERSIONES | 8.61M | 4.75 | 0.27 | 2.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét