
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.750 | 9.750 | 0.000 |
Trái Phiếu | 53.310 | 53.310 | 0.000 |
Khác | 36.930 | 36.930 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 31.933 | 36.276 |
Doanh Nghiệp | 21.380 | 34.409 |
Tiền mặt | 2.016 | 10.938 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Other Assets And Liabilities | - | 36.93 | - | - | |
17 China Development Bank 06 | - | 31.93 | - | - | |
Shanghai Bund Investment & Dev (Group) Co., Ltd. 2011 | - | 7.74 | - | - | |
16 China United Network Communications Co., Ltd 03 | - | 7.65 | - | - | |
13 Citic Securities Co., Ltd 01 | - | 7.36 | - | - | |
16 Tianfeng Securities 01 | - | 6.37 | - | - | |
Cash & Cash Equivalents | - | 2.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Orient Secs HuiYang Bond A | 3.56B | 0.97 | 2.95 | - | ||
Orient Secs HuiYang Bond C | 3.56B | 0.83 | 2.54 | - | ||
Orient Secs HuiLi Bond A | 2.9B | 0.75 | 2.81 | - | ||
Orient Secs HuiLi Bond C | 2.9B | 0.61 | 2.40 | - | ||
Orient Secs WenTianLi Pure Bond | 785.46M | 0.28 | 3.06 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét