
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.570 | 14.570 | 0.000 |
Chứng Khoán | 85.850 | 85.850 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.011 | 16.090 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.888 | 1.930 |
Giá trên doanh thu | 1.113 | 1.404 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.875 | 8.716 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.464 | 3.355 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.102 | 13.551 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 28.040 | 16.724 |
Công Nghiệp | 18.170 | 19.008 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.720 | 10.214 |
Tiện ích | 10.960 | 7.161 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.040 | 11.722 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.200 | 7.764 |
Công nghệ | 6.980 | 16.301 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.890 | 17.233 |
Số vị thế mua: 68
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 11 | - | 6.68 | - | - | |
Baoshan Iron & Steel | CNE0000015R4 | 5.27 | 6.71 | +0.90% | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 4.86 | 27.80 | -0.86% | |
Shandong Hualu Hengsheng | CNE000001BM7 | 3.87 | 20.12 | -0.79% | |
Zhongjin Gold | CNE000001FM8 | 3.72 | 12.63 | -3.00% | |
Yuyue Medical A | CNE1000009X3 | 3.63 | 38.89 | +0.73% | |
China CSSC | CNE000000W05 | 3.59 | 31.77 | +0.60% | |
Luxshare Precision A | CNE100000TP3 | 3.14 | 44.98 | +2.34% | |
Sichuan Chuantou Energy | CNE000000BQ0 | 3.10 | 15.46 | -1.84% | |
Gree Electric A | CNE0000001D4 | 3.07 | 41.36 | -1.17% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Orient Sec Ind Upgrade FlexConfig | 2.93B | -0.93 | -7.33 | 9.21 | ||
Secs JingDong Large data Flxbl Fd | 2.56B | -0.39 | 4.19 | - | ||
Orient New Energy Flexible Configur | 2.56B | -0.59 | 4.28 | 12.75 | ||
Orient Secs Ruiyi Interval mix | 1.19B | 0.58 | 3.73 | - | ||
Orient Secs Ruiyuan 3Y Interval All | 1.19B | -0.61 | -11.73 | 9.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét