
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 58.130 | 58.130 | 0.000 |
Trái Phiếu | 6.950 | 6.950 | 0.000 |
Khác | 34.920 | 34.920 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 58.126 | 48.036 |
Doanh Nghiệp | 6.949 | 5.260 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2024 CD 139TH ISSUANCE | - | 8.59 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD118 | - | 8.57 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2024 CD212 | - | 8.55 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2025 CD 51 | - | 8.55 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 54 | - | 8.55 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD262 | - | 8.38 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 31 | - | 3.48 | - | - | |
SHENWAN HONGYUAN SECURITIES CO.,LTD. 1.75 202412 | - | 3.47 | - | - | |
CHINA SOUTHERN POWER GRID CO.,LTD. 2024 SCP4 | - | 3.47 | - | - | |
CHINA GREAT WALL SECURITIES CO., LTD. 2025 COMMERCIAL PAPER SERIES 4 | - | 3.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Orient Tianyi Bond | 19.58B | 1.67 | 4.35 | 4.67 | ||
Orient Golden Account Book MM A | 10.73B | 1.16 | 1.90 | 2.42 | ||
Orient Golden Account Book MM B | 10.73B | 1.16 | 1.94 | 2.61 | ||
Orient YongXing 18 Mth Interval A | 2.32B | 1.19 | 4.61 | - | ||
Orient YongXing 18 Mth Interval C | 2.32B | 0.89 | 4.19 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét