Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.220 | 2.550 | 0.330 |
Chứng Khoán | 95.390 | 95.390 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 2.370 | 2.900 | 0.530 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.833 | 14.917 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.042 | 2.040 |
Giá trên doanh thu | 1.365 | 1.368 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.743 | 8.516 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.571 | 2.958 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.238 | 10.614 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.270 | 16.702 |
Công nghệ | 15.630 | 15.316 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.630 | 12.519 |
Công Nghiệp | 12.200 | 14.375 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.280 | 11.973 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.390 | 8.646 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.590 | 6.448 |
Năng lượng | 4.470 | 4.910 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.570 | 5.868 |
Tiện ích | 2.700 | 4.449 |
Bất Động Sản | 2.270 | 2.639 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers DAX UCITS ETF 1C | LU0274211480 | 12.35 | 177.60 | +0.77% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 10.06 | 551.27 | +0.58% | |
Xtrackers MSCI USA UCITS ETF 1C | IE00BJ0KDR00 | 10.03 | 140.22 | +0.48% | |
db x-trackers S&P 500 UCITS 1C | LU0490618542 | 9.49 | 8,221.1 | +0.18% | |
db x-trackers Euro Stoxx 50 (DR) 1C | LU0380865021 | 6.10 | 7,346.0 | +0.69% | |
iShares MSCI Europe UCITS Acc | IE00B4K48X80 | 6.08 | 79.71 | +0.83% | |
Invesco FTSE RAFI US 1000 UCITS | IE00B23D8S39 | 4.21 | 2,519.20 | +0.63% | |
MYRA US Equity Fund AK R USD | LU1432736525 | 4.02 | - | - | |
db x-trackers Nikkei 225 UCITS DR | LU0839027447 | 2.84 | 23.65 | +0.17% | |
Source JPX-Nikkei 400 EUR Hedged | IE00BVGC6645 | 2.77 | 29.06 | +0.38% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Acatis Gane Value Event Fonds UI C | 7.11B | 2.87 | 4.23 | 6.36 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI A | 6.54B | 3.66 | 3.47 | 6.32 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI B | 6.54B | 3.85 | 3.91 | 6.76 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds A | 774.13M | 2.84 | -0.13 | 11.65 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds B | 774.13M | 2.55 | -0.96 | 10.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét