
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.240 | 1.810 | 0.570 |
Chứng Khoán | 41.770 | 41.770 | 0.000 |
Trái Phiếu | 39.300 | 39.300 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 7.390 | 7.390 | 0.000 |
Khác | 10.290 | 10.290 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.100 | 15.603 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.494 | 2.211 |
Giá trên doanh thu | 1.879 | 1.560 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.946 | 9.308 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.976 | 2.984 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.255 | 9.872 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.290 | 16.344 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 16.870 | 6.393 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.760 | 11.700 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.850 | 7.263 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.490 | 10.555 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.620 | 18.254 |
Công Nghiệp | 5.250 | 15.409 |
Tiện ích | 1.830 | 4.831 |
Năng lượng | 1.620 | 4.300 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.490 | 5.984 |
Bất Động Sản | 0.930 | 3.128 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ossiam Shiller Barclays Cape US Sector Value Tr 1C | LU1079841273 | 16.02 | 1,335.20 | -0.37% | |
iShares MSCI World SRI UCITS ETF EUR (Acc) | IE00BYX2JD69 | 14.01 | 11.42 | +0.09% | |
iShares $ Development Bank Bonds UCITS EUR Hedged | IE00BMCZLH06 | 11.71 | 4.62 | -0.43% | |
Lyxor Euro Overnight Return UCITS Acc | FR0010510800 | 10.25 | 111.58 | +0.03% | |
iShares Edge MSCI World Minimum Volatility Hedged | IE00BYXPXL17 | 7.86 | 8.344 | +0.24% | |
SPDR Refinitiv Global Convertible Bond EUR Hdg UCI | IE00BDT6FP91 | 7.61 | 41.42 | 0.00% | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate UCITS 1C | LU0478205379 | 6.41 | 159.98 | +0.06% | |
iShares Global Aggregate Bond Hedged Acc | IE00BDBRDM35 | 4.90 | 4.850 | -0.10% | |
iShares China CNY Bond UCITS ETF USD Hedged (Dist) | IE00BKT6RT64 | 4.27 | 5.80 | +0.17% | |
iShares VII PLC - iShares NASDAQ 100 ETF EUR Hdg A | IE00BYVQ9F29 | 3.93 | 12.96 | -0.61% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FCP MEDICAL BioHealth-Trends EUR | 574.84M | -13.22 | 5.80 | 6.34 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I | 574.84M | -14.19 | 8.96 | 6.30 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends I H | 574.84M | -5.34 | 6.24 | 5.55 | ||
FCP MEDICAL BioHealth Trends EUR H | 574.84M | -6.17 | 5.77 | 4.71 | ||
FFPB MultiTrend Plus | 224.02M | -0.71 | 2.64 | 1.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét