
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 32.570 | 35.310 | 2.740 |
Chứng Khoán | 15.730 | 15.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 42.340 | 42.360 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Khác | 8.850 | 8.850 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.828 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.946 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.461 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.128 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.397 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.330 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.360 | 17.784 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.390 | 16.785 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.380 | 11.032 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.140 | 12.853 |
Công Nghiệp | 10.420 | 12.429 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.610 | 6.685 |
Năng lượng | 5.050 | 5.514 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.220 | 6.111 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.620 | 7.959 |
Bất Động Sản | 2.920 | 2.746 |
Tiện ích | 2.890 | 3.887 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi 3 M I | FR0007038138 | 7.47 | - | - | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 5.80 | 133.93 | +1.00% | |
Spain (Kingdom of) 0.45% | ES0000012A97 | 5.70 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0.7% | IT0005107708 | 5.65 | - | - | |
SPDR® S&P 500 ETF | - | 4.26 | - | - | |
Telecom Italia S.p.A. 5.25% | XS0486101024 | 4.17 | - | - | |
ArcelorMittal S.A. 2.88% | XS1084568762 | 3.88 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 1.38% | XS1557268221 | 3.83 | - | - | |
Candriam Bds Crdt Opps I EUR Cap | LU0151325312 | 3.77 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria, S.A. 0.75% | XS1678372472 | 3.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 132.02M | 7.21 | 6.95 | 4.67 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 369.26M | 1.66 | 3.36 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 128.96M | 2.57 | 2.97 | 0.73 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 79.62M | 21.84 | 16.35 | 3.04 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 84.85M | 1.76 | 2.55 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét