Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.230 | 0.250 | 0.020 |
Trái Phiếu | 98.700 | 98.700 | 0.000 |
Khác | 1.060 | 1.060 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 64.444 | 23.176 |
Doanh Nghiệp | 19.716 | 24.243 |
Giấy Tờ Có Giá | 14.542 | 5.405 |
Tiền mặt | 0.234 | 23.936 |
Số vị thế mua: 129
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pháp 15N | FR0010916924 | 4.66 | 3.191 | -0.34% | |
Italy (Republic Of) 5% | IT0004759673 | 3.13 | - | - | |
Italy (Republic Of) 4.5% | IT0004953417 | 3.04 | - | - | |
Bund Tf 1% Ag24 Eur | DE0001102366 | 2.97 | 99.40 | -0.01% | |
France (Republic Of) 1.75% | FR0011486067 | 2.63 | - | - | |
Obligaciones Tf 4,65% Lg25 Eur | ES00000122E5 | 2.56 | 101.42 | 0.00% | |
Belgium Tf 0,8% Gn25 Eur | BE0000334434 | 2.54 | 97.30 | +0.01% | |
Ý 15N | IT0004644735 | 2.52 | 4.121 | -0.27% | |
Portugal (Republic Of) 2.2% | PTOTESOE0013 | 2.46 | - | - | |
Netherlands (Kingdom Of) 1.75% | NL0010418810 | 2.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Fondsvorsorge 19571966 AT | 17.89M | -3.15 | -2.03 | -0.15 | ||
Allianz Fondsvorsorge 19671976 AT | 13.46M | -12.33 | -6.14 | 0.26 | ||
Allianz Fondsvorsorge 19521956 AT | 12.24M | -2.60 | -2.20 | -1.44 | ||
Allianz Fondsvorsorge 19471951 AT | 11.87M | -2.64 | -2.21 | -1.52 | ||
Allianz Fondsvorsorge 19771996 AT | 7.84M | -29.14 | -12.79 | 0.16 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét