
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.430 | 9.430 | 0.000 |
Trái Phiếu | 90.570 | 90.570 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 51.086 | 53.528 |
Doanh Nghiệp | 39.480 | 27.171 |
Tiền mặt | 9.435 | 6.459 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bk Recon&Dv 24 | - | 19.23 | - | - | |
European Invt Bk 7.4 | - | 15.11 | - | - | |
Euro Bk Recon&Dev 9.25% | XS1327550783 | 15.10 | - | - | |
Ifc Tf 7,5% Ge28 Mxn | XS1748803282 | 10.07 | 98.50 | +0.39% | |
Eib Tf 8% Mg27 Zar | XS1605368536 | 9.81 | 101.44 | +0.36% | |
European Invt Bk 7.75 | - | 5.13 | - | - | |
Ifc Tf 7% Lg27 Mxn | XS1649504096 | 4.91 | 97.41 | -0.47% | |
Intl Bk Recon&Dv 11.75% | XS1315186921 | 4.60 | - | - | |
Asian Development Bank 3.1% | AU3CB0254456 | 4.19 | - | - | |
International Finance Corporation 6.75% | XS1956121963 | 2.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Okasan World Sovereign Income | 43.43B | -3.78 | 1.99 | 0.32 | ||
Okasan Asia Oceania Bond Div 1M | 14.21B | -5.33 | 2.03 | 0.85 | ||
Okasan US Short Term HY Bond Open | 12.69B | -6.15 | 11.97 | 5.37 | ||
Okasan Europe HY Bond Div 1M EUR | 10.12B | -0.61 | 9.95 | 4.72 | ||
JP90C000GPG6 | 7.1B | -1.93 | 8.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét