Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 6.650 | 6.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 122.540 | 122.540 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 73.802 | 26.244 |
Chính phủ | 35.770 | 44.519 |
Phái sinh | 0.179 | 7.898 |
Giấy Tờ Có Giá | 13.799 | 39.251 |
Tiền mặt | -30.488 | 20.963 |
Số vị thế mua: 279
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tuz4 Comdty | - | 13.62 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 9.42 | - | - | |
5Y Stadshyp Sep4 | - | 6.65 | - | - | |
10Y Govt Sep4 | - | 4.99 | - | - | |
Stadshypotek AB | SE0013883238 | 4.82 | - | - | |
Stadshypotek AB | SE0013882644 | 3.50 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation | SE0013381571 | 3.27 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) | SE0016828529 | 3.21 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation | SE0021021631 | 2.30 | - | - | |
Stadshypotek AB | SE0017780281 | 1.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ohman Obligationsfond SEK A | 9.42B | 3.27 | 0.05 | - | ||
ohman Obligationsfond SEK B | 9.42B | 3.22 | 0.01 | - | ||
ohman FRN Hallbar A | 7.21B | 5.93 | 3.16 | 1.62 | ||
ohman FRN Hallbar B | 7.21B | 5.75 | 3.07 | 1.56 | ||
Ohman FOretagsobligationsfond HallA | 3.92B | 5.99 | 1.22 | 0.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét