Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.77 | 41.38 | 26.61 |
Chứng Khoán | 31.42 | 31.42 | 0.00 |
Trái Phiếu | 49.58 | 49.65 | 0.07 |
Chuyển Đổi | 0.16 | 0.16 | 0.00 |
Khác | 4.06 | 4.06 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.12 | 15.25 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.09 | 2.11 |
Giá trên doanh thu | 1.88 | 1.44 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.13 | 8.72 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.55 | 2.88 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.61 | 10.88 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.17 | 16.85 |
Bất Động Sản | 14.88 | 3.59 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.51 | 15.42 |
Công Nghiệp | 10.15 | 15.51 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.13 | 12.02 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.71 | 11.58 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.72 | 6.38 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.04 | 7.95 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.09 | 7.89 |
Năng lượng | 3.26 | 4.65 |
Tiện ích | 2.32 | 3.98 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Groupama Entreprises IC | FR0010213355 | 8.51 | 2,409.670 | +0.04% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 7.22 | 605.71 | -0.62% | |
Amundi Fds Cash EUR R2 EUR C | LU0987193264 | 6.73 | - | - | |
Aegon European ABS I EUR Acc | IE00BZ005F46 | 6.50 | - | - | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate UCITS 1C | LU0478205379 | 6.38 | 155.95 | +0.12% | |
iShares $ Corp Bond Acc Share Class | IE00BYXYYJ35 | 5.92 | 5.90 | +0.49% | |
iShares Global Aggregate Bond Hedged Acc | IE00BDBRDM35 | 5.29 | 4.804 | -8.39% | |
iShares Global Aggregate Bond UCITS Dist | IE00B3F81409 | 5.18 | 4.35 | +0.28% | |
Amundi Index Solutions FTSE EPRA NAREIT Global DR | LU1437018838 | 3.81 | 65.83 | -0.48% | |
iShares MSCI Europe UCITS Acc | IE00B4K48X80 | 3.55 | 78.58 | -0.37% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renta 4 Pegasus FI | 171.12M | 3.66 | 0.55 | 1.08 | ||
Renta 4 Multigestion Num Pat Gl | 120.62M | 15.01 | 8.17 | - | ||
Renta 4 Valor Europa FI | 104.59M | 8.60 | 3.02 | 6.54 | ||
ES0173286008 | 104.32M | 4.59 | 1.96 | - | ||
Renta 4 Activos Globales FI | 104.32M | 5.32 | 2.56 | 3.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét