Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.340 | 1.630 | 0.290 |
Chứng Khoán | 48.560 | 49.140 | 0.580 |
Trái Phiếu | 49.230 | 49.790 | 0.560 |
Chuyển Đổi | 0.780 | 0.780 | 0.000 |
Khác | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.507 | 16.302 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.373 | 2.489 |
Giá trên doanh thu | 2.303 | 1.849 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.218 | 10.170 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.856 | 2.438 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.839 | 12.410 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.310 | 20.522 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.080 | 15.304 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.810 | 12.603 |
Công Nghiệp | 9.830 | 12.036 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.300 | 12.446 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.970 | 7.466 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.680 | 7.664 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.380 | 6.878 |
Năng lượng | 3.010 | 3.369 |
Bất Động Sản | 2.900 | 2.950 |
Tiện ích | 1.730 | 3.053 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 19.29 | 4.76 | -0.04% | |
iShares $ Corp Bond ESG UCITS ETF EUR Hedged Inc | IE00BH4G7D40 | 19.02 | 3.97 | -0.34% | |
BNP Paribas Easy S&P 500 ESG UCITS H EUR Acc | IE000Q6C8036 | 18.79 | 12.30 | -0.24% | |
Amundi S&P 500 ESG ETF Acc EUR Hedged | IE00058MW3M8 | 18.08 | - | - | |
iShares High Yield Corp Bond ESG UCITS EUR (Acc) | IE00BJK55C48 | 3.60 | 5.50 | -0.18% | |
iShares $ High Yield Corp Bond ESG UCITS EUR Hedge | IE00BMDFDY08 | 3.55 | 5.38 | -0.18% | |
BNP Paribas Easy MSCI Jap ex CW UCITS | LU1481203070 | 3.04 | 18.92 | 0.00% | |
iShares MSCI Europe SRI UCITS ETF EUR | IE00B52VJ196 | 2.96 | 67.51 | +0.10% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index US Corp SRI | LU2297533809 | 2.84 | 38.50 | -0.67% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI EMU SRI | LU2109787635 | 2.83 | 87.74 | +0.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ofi RS Equilibre C D | 336.13M | 4.93 | 0.70 | 3.06 | ||
Ofi RS Euro Equity N D | 268.46M | 5.64 | 4.21 | 6.96 | ||
Ofi RS Euro Equity Smart Beta XL | 31.37M | 1.22 | -1.70 | 5.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét