Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.550 | 8.140 | 0.590 |
Khác | 99.810 | 99.810 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.080 | 11.543 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.670 | 1.651 |
Giá trên doanh thu | 1.406 | 1.631 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.865 | 7.423 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.451 | 3.768 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.400 | 12.773 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMORGAN F-EM MK DB-CUSD | - | 19.82 | - | - | |
ISHARES JPM EMERG MRKT BOND | - | 16.61 | - | - | |
AMUNDI ETF GLOBAL EMERGING B | - | 16.20 | - | - | |
PETERCAM L- BDS EMK SUSTAN-F | - | 8.96 | - | - | |
ESSOR EMERGENTS | - | 8.88 | - | - | |
ISHARES MSCI EMERGING MARKET | - | 7.76 | - | - | |
SISF-ASIAN OPPORT-C=A | - | 6.75 | - | - | |
T. ROWE PRICE-GLB EM MK EQ-I | - | 6.08 | - | - | |
DBX CSI 300 1C | - | 4.71 | - | - | |
AMUNDI ETF MSCI EMERGING MAR | - | 4.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Oddo Avenir Europe DR EUR | 1.3B | -3.70 | -5.52 | 6.09 | ||
Oddo Avenir Europe Ci EUR | 1.3B | -3.07 | -4.94 | 6.87 | ||
Oddo Avenir Europe CR EUR | 1.3B | -3.77 | -5.54 | 6.07 | ||
Oddo Avenir Europe CN EUR | 1.3B | -3.10 | -4.67 | 6.95 | ||
Oddo BHF Avenir CN EUR | 528.88M | -7.42 | -3.84 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét