
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 103.770 | 108.060 | 4.290 |
Chuyển Đổi | 1.510 | 1.510 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 61.452 | 46.123 |
Doanh Nghiệp | 38.533 | 34.662 |
Tiền mặt | -8.745 | 10.664 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.784 | 8.983 |
Phái sinh | 3.469 | 13.846 |
Số vị thế mua: 130
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 10.25 | - | - | |
Italy 4 30-Oct-2031 | IT0005542359 | 6.65 | 106.010 | -0.15% | |
Oat Green Bond Tf 1,75% Gn39 Eur | FR0013234333 | 3.95 | 79.58 | 0.00% | |
Germany 2.3 15-Feb-2033 | DE000BU3Z005 | 3.83 | 98.570 | -0.17% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.875% | GB00BM8Z2S21 | 3.45 | - | - | |
Spain 1 30-Jul-2042 | ES0000012J07 | 3.21 | 65.100 | -0.23% | |
Austria 2.9 23-May-2029 | AT0000A33SH3 | 2.45 | 102.260 | 0.00% | |
European Union 2.625 04-Feb-2048 | EU000A3K4DM9 | 2.44 | 83.050 | 0.00% | |
Landwirtschaftliche Rentenbank 0% | XS2359292955 | 2.05 | - | - | |
European Union 1.25 04-Feb-2043 | EU000A3K4DG1 | 2.04 | 69.510 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ODDO BHF Money Market CI-EUR | 3.08B | 1.07 | 2.52 | 0.45 | ||
ODDO BHF Money Market DR-EUR | 3.08B | 1.03 | 2.43 | 0.39 | ||
ODDO BHF Money Market G-EUR | 3.08B | 1.08 | 2.52 | 0.46 | ||
ODDO BHF Money Market CR-EUR | 3.08B | 0.25 | 2.08 | 0.32 | ||
Basis-Fonds I (FT-Exklusivfonds) | 339.32M | 2.95 | 2.40 | 0.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét