Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 36.460 | 51.150 | 14.690 |
Chứng Khoán | 49.960 | 49.990 | 0.030 |
Trái Phiếu | 10.550 | 20.970 | 10.420 |
Chuyển Đổi | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 2.570 | 2.570 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.697 | 14.993 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.595 | 2.029 |
Giá trên doanh thu | 1.791 | 1.356 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.563 | 8.239 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.756 | 2.872 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.026 | 11.188 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 18.730 | 12.139 |
Công Nghiệp | 15.710 | 15.462 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 15.380 | 8.094 |
Công nghệ | 11.600 | 16.341 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.550 | 14.818 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.520 | 11.590 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.550 | 8.575 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.710 | 6.092 |
Năng lượng | 4.550 | 5.021 |
Bất Động Sản | 0.620 | 3.302 |
Tiện ích | 0.100 | 4.056 |
Số vị thế mua: 60
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lazard Euro Money Market B | FR0010941815 | 19.69 | - | - | |
Lazard Euro Short Term Money Market C | FR0011291657 | 14.38 | - | - | |
Lazard Actions Américaines PC EUR | FR0007074695 | 10.16 | - | - | |
Lazard Gestion Flexible Obligataire P | FR0012790160 | 4.10 | - | - | |
Lazard Credit Opportunities PC EUR | FR0010235507 | 2.85 | 1,436.900 | +0.29% | |
Lazard Gestion Flexible A | FR0011310598 | 2.57 | - | - | |
Lazard credit 2028 Action EC EUR | FR001400KCT4 | 2.49 | - | - | |
Lazard US Equity Concntr C Acc USD | IE00BYQDN348 | 2.00 | - | - | |
Lazard Euro Short Duration SRI IC | FR0000027609 | 1.99 | - | - | |
EssilorLuxottica | FR0000121667 | 1.94 | 200.80 | -0.40% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Objectif Patrimoine Croissance | 752.39M | 4.70 | 6.94 | 6.53 | ||
FR0000003998 | 659.01M | 9.74 | 11.02 | 7.45 | ||
CNP Actions EMU LF A | 637.59M | 4.38 | 6.90 | 6.59 | ||
Objectif Small Caps Euro A | 672.7M | 3.36 | 2.76 | 5.36 | ||
FR0000299356 | 354.68M | 4.27 | 1.71 | 5.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét