Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.590 | 2.590 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.860 | 95.860 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.550 | 1.550 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 49.815 | 8.112 |
Doanh Nghiệp | 45.237 | 55.782 |
Tiền mặt | 2.367 | 20.618 |
Chính phủ | 1.029 | 35.346 |
Số vị thế mua: 315
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danmarks Skibskredit A/S 4.23% | DK0004132404 | 6.08 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002051929 | 4.86 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009539116 | 3.91 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009545196 | 3.70 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0004607538 | 3.38 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 4% | DK0002059237 | 2.90 | - | - | |
DLR Kredit AS 0.5% | DK0006348677 | 2.52 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S 1% | DK0009391534 | 2.16 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S 5% | DK0009409419 | 1.94 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 2.5% | DK0009798803 | 1.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nykredit Invest Lange ObligationerL | 6.11B | 5.05 | -2.75 | 0.50 | ||
Nykredit Invest Lange obligationer | 5.96B | 5.10 | -2.68 | 0.56 | ||
Nykredit Invest Korte Obligat | 1.71B | 4.66 | 0.98 | 0.92 | ||
Nykredit Invest Kreditobligationer | 1.19B | 4.22 | -0.79 | 0.80 | ||
Nykredit Invest Korte Obligationer | 1B | 4.75 | 0.82 | 1.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét