
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.090 | 2.090 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.260 | 92.260 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 5.640 | 5.640 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.105 | 85.513 |
Tiền mặt | 2.094 | 10.122 |
Chính phủ | 1.157 | 3.183 |
Số vị thế mua: 369
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mbank SA 8.375% | XS2680046021 | 0.93 | - | - | |
Vodafone Group PLC 2.625% | XS2225157424 | 0.92 | - | - | |
Forvia SE 2.75% | XS2405483301 | 0.89 | - | - | |
Vodafone Group PLC 3% | XS2225204010 | 0.87 | - | - | |
Nomad Foods Bondco Plc 2.5% | XS2355604880 | 0.84 | - | - | |
Vodafone Group PLC 6.5% | XS2630490717 | 0.82 | - | - | |
Cerba Healthcare SAS 3.5% | XS2343000241 | 0.79 | - | - | |
SFTBK 5 15-Apr-2028 | XS1793255941 | 0.73 | 101.77 | -0.20% | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 4.271% | XS2939329996 | 0.71 | - | - | |
UC 2.731 15-Jan-2032 | XS2101558307 | 0.70 | 99.10 | -0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nykredit Invest Engros Korte Obl | 11.19B | 1.00 | 2.94 | - | ||
Nykredit Invest Engros Lange Obliga | 4.23B | -0.17 | 1.03 | 0.86 | ||
Nykredit Invest Engros Eurokredit S | 2.02B | 1.22 | 3.29 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét