
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.010 | 1.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.360 | 93.360 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 5.630 | 5.630 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.309 | 86.687 |
Chính phủ | 1.051 | 3.300 |
Tiền mặt | 1.015 | 9.942 |
Số vị thế mua: 391
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SFTBK 5 15-Apr-2028 | XS1793255941 | 1.07 | 101.15 | 0.00% | |
Forvia SE 2.75% | XS2405483301 | 1.06 | - | - | |
Vodafone Group PLC 6.5% | XS2630490717 | 0.93 | - | - | |
Vodafone Group PLC 2.62% | XS2225157424 | 0.91 | - | - | |
UC 2.731 15-Jan-2032 | XS2101558307 | 0.84 | 98.51 | 0.00% | |
Vodafone Group PLC 3% | XS2225204010 | 0.82 | - | - | |
Ontex Group NV 3.5% | BE6329443962 | 0.76 | - | - | |
Rexel, S.A. 2.12% | XS2403428472 | 0.70 | - | - | |
Abertis Infraestructuras Finance B.V. 3.25% | XS2256949749 | 0.68 | - | - | |
Catalent Pharma Solutions, Inc. 2.38% | XS2125168729 | 0.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nykredit Invest Engros Korte Obl | 9.87B | 4.89 | 1.05 | - | ||
Nykredit Invest Engros Lange Obliga | 3.86B | 5.61 | -2.10 | 0.97 | ||
Nykredit Invest Engros Eurokredit S | 2.01B | 4.98 | -0.16 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét