
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.910 | 23.960 | 9.050 |
Chứng Khoán | 39.500 | 39.960 | 0.460 |
Trái Phiếu | 39.690 | 39.700 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.790 | 1.790 | 0.000 |
Khác | 3.540 | 3.540 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.191 | 12.549 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.366 | 1.820 |
Giá trên doanh thu | 1.121 | 1.395 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.010 | 8.682 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.980 | 3.567 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.181 | 10.318 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 30.570 | 22.667 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.890 | 12.853 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.760 | 12.652 |
Công nghệ | 11.760 | 9.778 |
Công Nghiệp | 7.660 | 5.726 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.900 | 9.456 |
Bất Động Sản | 5.100 | 8.138 |
Năng lượng | 4.450 | 2.071 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.790 | 10.825 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.860 | 6.023 |
Tiện ích | 0.250 | 1.099 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Novare Global Balanced Retl Class USD | JE00BWY4YY30 | 19.22 | - | - | |
Prescient Income Provider Fund B1 | ZAE000087508 | 19.16 | 1.469 | -0.04% | |
Nedgroup Investments Flexible Income Fund B1 | ZAE000162947 | 18.62 | 17.760 | +0.07% | |
Aylett Equity Prescient Fund A1 | ZAE000081154 | 13.69 | 61.261 | +0.36% | |
Coronation Bond Fund P | ZAE000202453 | 11.61 | 15.175 | -0.26% | |
Satrix 40 | ZAE000027108 | 7.05 | 9,218 | +0.37% | |
Mazi Asset Management Prime Equity B5 | ZAE000255758 | 5.35 | - | - | |
PSG Equity Fund D | ZAE000062352 | 5.04 | 20.599 | +0.99% | |
Investec Global Strategic Managed Feeder Fund A | ZAE000049060 | 0.00 | 6.679 | +1.54% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matrix Novare Equity Fund C | 151.45M | 14.99 | 12.52 | - | ||
Novare Capital Preserver Fund of Fu | 167.71M | 4.56 | 9.52 | 7.60 | ||
Novare Capital Preserver Fund of A2 | 167.71M | 4.29 | 8.95 | 7.04 | ||
Novare Worldwide Flexible A1 | 49.25M | 7.30 | 12.42 | 7.37 | ||
Novare Worldwide Flexible A2 | 49.25M | 7.03 | 11.84 | 6.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét