Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.81 | 2.81 | 0.00 |
Chứng Khoán | 0.04 | 0.04 | 0.00 |
Trái Phiếu | 96.46 | 96.46 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.69 | 0.69 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.27 | 13.09 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.31 | 2.01 |
Giá trên doanh thu | 6.28 | 1.44 |
Giá và dòng tiền mặt | 20.10 | 7.06 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.85 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 13.22 |
Số vị thế mua: 502
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 5% | - | 0.83 | - | - | |
Venture Global LNG Inc. 9.5% | - | 0.73 | - | - | |
Tenet Healthcare Corporation 4.375% | - | 0.71 | - | - | |
Neptune BidCo US Inc. 9.29% | - | 0.69 | - | - | |
Societe Generale S.A. 8.125% | - | 0.57 | - | - | |
ALVOGEN PHARMA US TL 4.75% 04/01/2022 | - | 0.54 | - | - | |
Zebra Technologies Corporation 6.5% | - | 0.53 | - | - | |
Venture Global LNG Inc. 8.375% | - | 0.52 | - | - | |
DISH DBS Corporation 7.75% | - | 0.51 | - | - | |
AAdvantage Loyalty IP Ltd/ American Airlines Inc 5.75% | - | 0.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Northern Tax-Advantaged U/S Fxd Inc | 2.62B | 0.38 | 2.77 | 1.50 | ||
Northern Bond Index | 2.17B | 0.55 | -1.56 | 1.08 | ||
Northern Ultra-Short Fixed Income | 1.65B | 0.50 | 3.97 | 2.22 | ||
Northern High Yield Muni | 356.14M | -1.51 | -2.05 | 1.83 | ||
Northern Fixed Income | 332.26M | 0.61 | -1.40 | 1.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét