Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.81 | 0.81 | 0.00 |
Chứng Khoán | 0.05 | 0.05 | 0.00 |
Trái Phiếu | 98.39 | 98.39 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.75 | 0.75 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.27 | 14.30 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.31 | 1.85 |
Giá trên doanh thu | 6.28 | 1.47 |
Giá và dòng tiền mặt | 20.10 | 6.99 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.89 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 13.28 |
Số vị thế mua: 519
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tenet Healthcare Corporation 4.375% | - | 0.85 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 5% | - | 0.84 | - | - | |
Venture Global LNG Inc. 9.5% | - | 0.58 | - | - | |
ALVOGEN PHARMA US TL 4.75% 04/01/2022 | - | 0.57 | - | - | |
Royal Caribbean Group 5.5% | - | 0.55 | - | - | |
Venture Global LNG Inc. 8.375% | - | 0.53 | - | - | |
Catalent Pharma Solutions, Inc. 3.5% | - | 0.51 | - | - | |
AAdvantage Loyalty IP Ltd/ American Airlines Inc 5.75% | - | 0.51 | - | - | |
Neptune BidCo US Inc. 9.29% | - | 0.50 | - | - | |
Tegna Inc 5% | - | 0.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Northern Tax-Advantaged U/S Fxd Inc | 2.55B | 2.91 | 2.10 | 1.39 | ||
Northern Bond Index | 2.42B | 2.95 | -2.17 | 1.52 | ||
Northern Ultra-Short Fixed Income | 1.62B | 4.31 | 3.02 | 2.02 | ||
Northern High Yield Muni | 392.66M | 5.67 | -2.38 | 2.46 | ||
Northern Fixed Income | 355.18M | 3.41 | -2.10 | 1.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét