Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.420 | 22.220 | 3.800 |
Chứng Khoán | 32.120 | 32.750 | 0.630 |
Trái Phiếu | 49.210 | 125.200 | 75.990 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 0.150 | 0.190 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.194 | 15.541 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.114 | 1.978 |
Giá trên doanh thu | 1.876 | 1.688 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.208 | 8.212 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.268 | 3.661 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.105 | 9.537 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.740 | 18.790 |
Bất Động Sản | 15.320 | 10.023 |
Công nghệ | 13.380 | 11.584 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.300 | 9.024 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.140 | 11.128 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.860 | 10.061 |
Công Nghiệp | 7.310 | 9.094 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.030 | 6.475 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.890 | 5.226 |
Năng lượng | 4.860 | 6.805 |
Tiện ích | 1.170 | 3.467 |
Số vị thế mua: 7,775
Số vị thế bán: 924
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future June 24 | - | 2.69 | - | - | |
3 Year Australian Treasury Bond Future June 24 | - | 2.69 | - | - | |
Goodman Group | AU000000GMG2 | 1.65 | 33.670 | -1.46% | |
Australia (Commonwealth of) | AU0000143901 | 1.31 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 24 | - | 1.17 | - | - | |
BHP Group Ltd | AU000000BHP4 | 1.10 | 44.640 | -0.60% | |
Australia AUGOVT 3 20-Sep-2025 | AU0000XCLWP8 | 1.08 | 150.26 | -0.08% | |
Commonwealth Bank Australia | AU000000CBA7 | 0.96 | 118.870 | -1.54% | |
Australia AUGOVT 2 21-Aug-2035 | AU000XCLWAF4 | 0.91 | 135.57 | 0.00% | |
Australia AUGOVT 2.5 20-Sep-2030 | AU0000XCLWV6 | 0.88 | 151.30 | -0.45% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AMP Capital Future Directions Balan | 8.24B | -7.90 | 4.24 | 8.00 | ||
North Index Balanced | 4.9B | 3.06 | 4.65 | 7.06 | ||
Ipac Select Index Balanced | 4.9B | 3.06 | 4.65 | 7.06 | ||
Ipac Select Index Growth | 2.9B | 4.10 | 6.04 | 8.21 | ||
North Index Growth | 2.9B | 4.10 | 6.04 | 8.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét