
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.940 | 17.480 | 12.540 |
Chứng Khoán | 48.700 | 49.020 | 0.320 |
Trái Phiếu | 32.960 | 32.960 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.330 | 0.330 | 0.000 |
Khác | 12.960 | 12.960 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.246 | 15.251 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.891 | 2.118 |
Giá trên doanh thu | 2.051 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.831 | 8.734 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.294 | 2.578 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.992 | 12.264 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 34.200 | 17.902 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.250 | 16.693 |
Công Nghiệp | 13.670 | 12.477 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.650 | 11.246 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.210 | 12.770 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.650 | 7.957 |
Năng lượng | 3.960 | 5.319 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.630 | 6.092 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.080 | 6.771 |
Tiện ích | 0.360 | 3.851 |
Bất Động Sản | 0.350 | 2.751 |
Số vị thế mua: 74
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Buy & Hold Luxembourg B&H Bond Class 1 | LU1988110927 | 6.85 | 1.277 | 0% | |
European Bond Opp. 2027 I1 | FR0013221074 | 6.44 | - | - | |
Anaxis Income Advantage I1 | FR0013196219 | 4.67 | - | - | |
DPAM L - Bonds Emerging Markets Sustainable F | LU0907928062 | 3.52 | 159.960 | -0.16% | |
Super Micro Computer | US86800U3023 | 3.51 | 56.07 | -5.40% | |
888 Acquisitions Ltd. 9.41% | XS2498546204 | 2.75 | - | - | |
ASML Holding | NL0010273215 | 2.75 | 710.10 | +0.03% | |
Petroleos Mexicanos 4.88% | XS1568888777 | 2.42 | - | - | |
Goldman Sachs India Equity Portfolio R Acc EUR | LU1299707072 | 2.18 | 26.140 | -1.02% | |
Janus Henderson Hrzn GlbTechLdrs H2HEURA | LU1678963163 | 2.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DP Fonseleccion FI | 65.54M | 1.66 | 1.27 | 0.10 | ||
DP Salud FI | 32.13M | 6.07 | 4.07 | 5.96 | ||
DP Fonglobal FI | 20.02M | 1.99 | 3.11 | 4.11 | ||
DP Flexible Global FI | 23.98M | 0.79 | 2.77 | 1.47 | ||
ASTURIANA DE VALORES SA SICAV | 23.37M | 4.31 | 7.57 | 2.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét