Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 112.140 | 112.140 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 0.652 | 14.162 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 2.197 |
Giá trên doanh thu | - | 7.029 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 61.679 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.536 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 15.284 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 100.000 | 100.000 |
Số vị thế mua: 386
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future June 24 | DE000C75XMW4 | 12.13 | - | - | |
OMV AG | XS1713462403 | 0.97 | - | - | |
International Business Machines Corporation | XS1945110861 | 0.87 | - | - | |
Enel - Societa per Azioni | XS2000719992 | 0.78 | - | - | |
Nordea Bank ABP | XS2019260764 | 0.76 | - | - | |
Enel - Societa per Azioni | XS2770512064 | 0.76 | - | - | |
The Coca-Cola Company | XS2307863642 | 0.75 | - | - | |
KBC Group NV | BE0002664457 | 0.74 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. | XS2124979753 | 0.74 | - | - | |
Upjohn Finance B.V | XS2193982803 | 0.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordfondo Liquidit Classe A | 846.48M | 0.82 | 1.02 | 0.16 | ||
Nordfondo Liquidit Classe C | 846.48M | 0.87 | 1.29 | 0.42 | ||
Nordfondo Obbligazioni Euro Breve b | 116.28M | 0.36 | 0.25 | -0.02 | ||
Nordfondo Obbligazioni Euro Breve c | 116.28M | 0.43 | 0.48 | 0.24 | ||
Nordfondo Obbligazioni Euro Breve a | 116.28M | 0.36 | 0.25 | -0.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét