Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.410 | 81.020 | 78.610 |
Trái Phiếu | 97.050 | 97.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.540 | 0.540 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.937 | 82.799 |
Phái sinh | -0.500 | 45.577 |
Tiền mặt | 2.913 | 16.892 |
Chính phủ | 2.650 | 8.721 |
Số vị thế mua: 435
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Carnival Corporation 5.75% | XS2809222859 | 0.89 | - | - | |
Grifols S.A. 3.875% | XS2393001891 | 0.81 | - | - | |
Rain Carbon Inc 12.25% | - | 0.80 | - | - | |
OI European Group B.V. 5.25% | XS2825597656 | 0.80 | - | - | |
VZ Vendor Financing II BV 2.875% | XS2272845798 | 0.74 | - | - | |
Iliad Holding S.A.S. 5.625% | XS2397781944 | 0.70 | - | - | |
Vertical Midco GmbH 4.375% | XS2199597456 | 0.68 | - | - | |
IGT 2.375 15-Apr-2028 | XS2051904733 | 0.63 | 96.72 | +0.28% | |
Catalent Pharma Solutions, Inc. 2.375% | XS2125168729 | 0.62 | - | - | |
Ncl Finance Limited 6.125% | - | 0.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Korko I T EUR | 3.54B | 3.64 | 2.40 | 0.65 | ||
Nordea Korko I K EUR | 3.54B | 3.64 | 2.40 | 0.65 | ||
Nordea Korko B T EUR | 3.54B | 3.60 | 2.37 | 0.62 | ||
Nordea Korko B K EUR | 3.54B | 3.60 | 2.37 | 0.62 | ||
Nordea Korko A K EUR | 3.54B | 3.56 | 2.33 | 0.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét