
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.800 | 106.930 | 100.130 |
Trái Phiếu | 92.680 | 92.680 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.081 | 44.164 |
Doanh Nghiệp | 90.697 | 82.216 |
Tiền mặt | 6.876 | 18.946 |
Chính phủ | 2.507 | 9.497 |
Số vị thế mua: 430
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
VZ Vendor Financing II BV 2.875% | XS2272845798 | 0.76 | - | - | |
Iliad Holding S.A.S. 5.625% | XS2397781944 | 0.72 | - | - | |
Innophos Holdings, Inc. 11.5% | - | 0.71 | - | - | |
Tk Elevator Midco GmbH 4.375% | XS2199597456 | 0.70 | - | - | |
Virgin Media Finance PLC 5% | - | 0.69 | - | - | |
Mineral Resources Ltd. 9.25% | - | 0.68 | - | - | |
Nexstar Media Inc. 4.75% | - | 0.66 | - | - | |
EchoStar Corp. 10.75% | - | 0.64 | - | - | |
Compass Minerals International Inc. 6.75% | - | 0.60 | - | - | |
Magnera Corp. 7.25% | - | 0.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Korko A K EUR | 3.43B | 1.16 | 3.09 | 0.76 | ||
Nordea Korko A T EUR | 3.43B | 1.16 | 3.09 | 0.76 | ||
Nordea Korko S K EUR | 3.43B | 1.22 | 3.20 | 0.83 | ||
Nordea Korko I T EUR | 3.43B | 1.20 | 3.17 | 0.82 | ||
Nordea Korko I K EUR | 3.43B | 1.20 | 3.17 | 0.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét