
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.150 | 13.700 | 0.550 |
Trái Phiếu | 86.510 | 86.510 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 51.230 | 39.245 |
Giấy Tờ Có Giá | 29.784 | 31.696 |
Tiền mặt | 13.147 | 12.397 |
Chính phủ | 5.495 | 22.181 |
Số vị thế mua: 128
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Hypotek AB 3.5% | SE0013360864 | 6.55 | - | - | |
Stadshypotek AB 1% | SE0013883238 | 4.26 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 1% | SE0013358413 | 3.34 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation 2% | SE0009383664 | 3.08 | - | - | |
Volvo Treasury AB (publ) 3.55% | XS2711413273 | 2.79 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 1.25% | SE0011309244 | 2.74 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 1% | SE0013101722 | 2.72 | - | - | |
SBAB Bank AB (publ) 2.985% | XS2467518200 | 2.45 | - | - | |
Stadshypotek AB 1% | SE0012676690 | 2.43 | - | - | |
Stadshypotek AB 2% | SE0011062892 | 2.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Korko S K EUR | 3.43B | 0.54 | 2.89 | 0.76 | ||
Nordea Korko I T EUR | 3.43B | 0.53 | 2.87 | 0.75 | ||
Nordea Korko I K EUR | 3.43B | 0.53 | 2.87 | 0.75 | ||
Nordea Korko B T EUR | 3.43B | 0.52 | 2.83 | 0.72 | ||
Nordea Korko B K EUR | 3.43B | 0.52 | 2.83 | 0.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét