Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 52.550 | 58.650 | 6.100 |
Trái Phiếu | 57.580 | 64.440 | 6.860 |
Chuyển Đổi | 0.610 | 0.610 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.887 | 16.724 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.904 | 2.539 |
Giá trên doanh thu | 1.674 | 1.848 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.818 | 10.726 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.354 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.309 | 11.301 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.940 | 20.589 |
Công Nghiệp | 15.430 | 11.808 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.400 | 12.866 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.890 | 15.393 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.890 | 10.686 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.320 | 6.783 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.310 | 5.118 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.960 | 7.526 |
Tiện ích | 2.910 | 3.534 |
Năng lượng | 1.630 | 4.050 |
Bất Động Sản | 1.310 | 3.929 |
Số vị thế mua: 307
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Global IK EUR | FI4000068507 | 7.61 | - | - | |
Nordea 1 - Global Stable Equity Y EUR | LU0950820257 | 6.52 | - | - | |
Nordea Corporate Bond I Kasvu | FI0008801303 | 5.29 | 2.408 | +0.18% | |
Nordea Euro Obligaatio A Kasvu | FI0008801451 | 5.27 | 0.450 | +0.24% | |
Nordea Pro Euro Obligaatio Kasvu | FI0008800370 | 5.24 | 23.884 | +0.26% | |
Nordea 1 - European Covered Bond Y EUR | LU0994717782 | 5.13 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 10 MA Fd Y EUR | LU1009728756 | 4.77 | - | - | |
Nordea Yrityslaina Plus K EUR | FI0008806450 | 4.69 | 29.002 | +0.07% | |
Nordea Korko B K EUR | FI0008814611 | 4.57 | 11.272 | +0.01% | |
Nordea 2 - Global Enhanced Sm Cap Y EUR | LU0994677465 | 4.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Maailma Osinko B Tuotto | 3.27B | 15.45 | 7.35 | 8.44 | ||
Nordea Maailma Osinko B Kasvu | 3.27B | 15.45 | 7.35 | 8.44 | ||
Nordea Maailma Osinko A T EUR | 3.27B | 14.93 | 6.76 | 7.85 | ||
Nordea Maailma Osinko A K EUR | 3.27B | 14.93 | 6.76 | 7.84 | ||
Nordea Maailma Osinko I Tuotto | 3.27B | 15.59 | 7.51 | 8.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét