Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.590 | 61.720 | 57.130 |
Chứng Khoán | 20.090 | 32.070 | 11.980 |
Trái Phiếu | 74.750 | 81.060 | 6.310 |
Chuyển Đổi | 1.500 | 1.500 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.786 | 16.285 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.037 | 2.431 |
Giá trên doanh thu | 1.708 | 1.764 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.893 | 10.280 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.341 | 2.584 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.311 | 11.182 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.610 | 20.751 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.270 | 16.716 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.060 | 12.758 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.110 | 10.656 |
Công Nghiệp | 9.590 | 11.304 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.520 | 7.409 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.250 | 6.908 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.030 | 5.372 |
Bất Động Sản | 3.430 | 4.257 |
Tiện ích | 3.130 | 3.426 |
Năng lượng | 2.000 | 3.645 |
Số vị thế mua: 87
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Corporate Bond I Kasvu | FI0008801303 | 13.12 | 2.404 | +0.12% | |
Nordea Korko A K EUR | FI0008814595 | 12.17 | 11.142 | 0% | |
Nordea 2 - US Corp Enhanced Bd HY EUR | LU2084122725 | 11.00 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 10 MA Fd Y EUR | LU1009728756 | 9.92 | - | - | |
Nordea Yrityslaina Plus K EUR | FI0008806450 | 8.59 | 28.983 | +0.06% | |
Nordea Pro Euro Obligaatio Kasvu | FI0008800370 | 8.52 | 23.823 | +0.21% | |
Nordea Euro Obligaatio A Kasvu | FI0008801451 | 8.23 | 0.449 | 0% | |
Nordea Global IK EUR | FI4000068507 | 6.85 | - | - | |
Nordea 1 - International HY Opp HY EUR | LU1005861007 | 4.28 | - | - | |
Nordea 2 - Euro Corp Enhanced Bd Y EUR | LU1994929773 | 2.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Maailma Osinko I Tuotto | 3.27B | 15.59 | 7.51 | 8.60 | ||
Nordea Maailma Osinko I Kasvu | 3.27B | 15.59 | 7.51 | 8.60 | ||
Nordea Maailma Osinko B Tuotto | 3.27B | 15.45 | 7.35 | 8.44 | ||
Nordea Maailma Osinko B Kasvu | 3.27B | 15.45 | 7.35 | 8.44 | ||
Nordea Maailma Osinko A T EUR | 3.27B | 14.93 | 6.76 | 7.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét