Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.440 | 139.330 | 135.890 |
Chứng Khoán | 76.640 | 82.090 | 5.450 |
Trái Phiếu | 19.960 | 23.530 | 3.570 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.966 | 16.364 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.295 | 2.399 |
Giá trên doanh thu | 1.423 | 1.662 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.924 | 10.025 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.694 | 2.455 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.626 | 10.701 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.960 | 20.010 |
Công Nghiệp | 16.720 | 12.439 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.040 | 14.641 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.860 | 12.795 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.710 | 11.037 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.350 | 6.926 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.540 | 5.901 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.460 | 7.817 |
Tiện ích | 2.840 | 2.969 |
Năng lượng | 2.040 | 4.036 |
Bất Động Sản | 1.460 | 3.224 |
Số vị thế mua: 286
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Global IK EUR | FI4000068507 | 12.61 | - | - | |
Nordea Pro Stable Return K EUR | FI0008800990 | 10.22 | 3.348 | -0.49% | |
Nordea Kehittyvät Osakemarkkinat K EUR | FI0008808860 | 9.79 | 32.362 | -0.69% | |
Nordea 2 - Global Enhanced Sm Cap Y EUR | LU0994677465 | 6.60 | - | - | |
Nordea Euro Obligaatio A Kasvu | FI0008801451 | 4.95 | 0.435 | -0.09% | |
Nordea Corporate Bond I Kasvu | FI0008801303 | 3.95 | 2.304 | -0.05% | |
Nordea Maailma Osinko A K EUR | FI4000052170 | 3.40 | 27.245 | -0.53% | |
Nordea 2 - US Corp Enhanced Bd HY EUR | LU2084122725 | 2.93 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 15 MA Fd Y EUR | LU0994678513 | 2.86 | - | - | |
Nordea Korko A K EUR | FI0008814595 | 2.58 | 10.921 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Maailma Osinko B Kasvu | 3.33B | 8.75 | 7.68 | 9.23 | ||
Nordea Maailma Osinko A T EUR | 3.33B | 8.55 | 7.09 | 8.64 | ||
Nordea Maailma Osinko A K EUR | 3.33B | 8.55 | 7.09 | 8.63 | ||
Nordea Maailma Osinko I Tuotto | 3.33B | 8.80 | 7.84 | 9.40 | ||
Nordea Maailma Osinko I Kasvu | 3.33B | 8.80 | 7.84 | 9.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét