Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 87.110 | 393.950 | 306.840 |
Chuyển Đổi | 3.800 | 3.800 | 0.000 |
Khác | 25.160 | 43.880 | 18.720 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | -3.857 | 61.572 |
Doanh Nghiệp | 90.679 | 74.278 |
Phái sinh | -0.379 | 8.415 |
Tiền mặt | -15.697 | 140.327 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.285 | 7.709 |
Số vị thế mua: 272
Số vị thế bán: 112
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
OIS NOK Pay 4.51% Spread 0% BofA Securities 2024-08-09 | - | 24.04 | - | - | |
OIS NOK Pay 3.1% Spread 0% BofA Securities 2024-03-16 | - | 11.41 | - | - | |
OIS NOK Pay 3.34% Spread 0% BofA Securities 2024-03-08 | - | 8.43 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 24 | DE000C7X7UL6 | 6.29 | - | - | |
Stockholm Exergi Holding AB 5.533% | SE0020356541 | 2.51 | - | - | |
Entra ASA 5.02% | NO0011017147 | 2.34 | - | - | |
Nordea Bank ABP 5.375% | - | 2.24 | - | - | |
Swedavia AB 6.385% | SE0020999902 | 2.21 | - | - | |
SpareBank 1 SR-Bank ASA 2.2% | NO0010966237 | 1.99 | - | - | |
Lansforsakringar Bank Aktiebolag (Publ) 3.75% | XS2748970402 | 1.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Norsk Kredittobligasjon I | 3.58B | 0.46 | 0.29 | 2.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét