Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.410 | 6.410 | 0.000 |
Chứng Khoán | 93.590 | 93.590 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 17.464 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 2.604 |
Giá trên doanh thu | - | 1.704 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 11.924 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.834 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 10.628 |
Số vị thế mua: 150
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Modern Times Group MTG AB B | SE0000412371 | 5.57 | - | - | |
Fenix Outdoor International AG | CH0242214887 | 4.24 | 710.00 | +2.31% | |
Bure Equity AB | SE0000195810 | 3.86 | 342.20 | -1.78% | |
Holmen AB B | SE0000109290 | 3.64 | - | - | |
Sectra AB B | SE0008613970 | 3.36 | - | - | |
Uponor | FI0009002158 | 2.80 | 28.60 | 0.00% | |
Concentric AB | SE0003950864 | 2.20 | 193.20 | +1.26% | |
Troax Group AB A | SE0006732392 | 2.04 | - | - | |
Clas Ohlson B | SE0000584948 | 2.00 | 133.10 | -0.67% | |
Bang&Olufsen | DK0010218429 | 1.92 | 9.51 | -0.52% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FI4000261284 | 22.57B | 17.01 | 18.64 | - | ||
FI4000282819 | 22.57B | 17.01 | 18.64 | - | ||
Nordea Pro Stable Return SEK | 3.72B | 8.46 | 10.53 | 10.14 | ||
Nordea Maailma Kasvu SEK | 2.15B | - | - | - | ||
Nordea Swedish Ideas Equity | 1.32B | 8.52 | 3.77 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét