
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 106.890 | 114.310 | 7.420 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 84.903 | 81.810 |
Chính phủ | 17.271 | 9.128 |
Phái sinh | 0.078 | 22.162 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.722 | 3.870 |
Tiền mặt | -6.974 | 9.728 |
Số vị thế mua: 187
Số vị thế bán: 85
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 25 | DE000F1NGF79 | 9.82 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 1.9% | DE000BU22106 | 8.53 | - | - | |
Germany 2.9 18-Jun-2026 | DE000BU22056 | 6.34 | 100.640 | -0.02% | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0009295305 | 2.97 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 3.125% | FR001400SVD1 | 2.28 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 3.674% | XS2838379712 | 1.80 | - | - | |
Wells Fargo & Co. 1% | XS1463043973 | 1.72 | - | - | |
Utah Acquisition Sub Inc 3.125% | XS1492458044 | 1.56 | - | - | |
Akelius Residential Property Finance BV 1% | XS2228897158 | 1.56 | - | - | |
Mediobanca - Banca di Credito Finanziario SpA 4.75% | XS2597999452 | 1.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Korko B T EUR | 1.55M | 2.10 | 3.59 | 0.88 | ||
Nordea Korko B K EUR | 770.74M | 2.10 | 3.59 | 0.88 | ||
Nordea Korko A K EUR | 601.96M | 2.06 | 3.55 | 0.85 | ||
Nordea Korko A T EUR | 4.55M | 2.06 | 3.55 | 0.85 | ||
Nordea Korko S K EUR | 674.32M | 2.18 | 3.66 | 0.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét