Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.040 | 15.270 | 1.230 |
Trái Phiếu | 83.440 | 83.440 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.520 | 2.520 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 82.408 | 49.407 |
Tiền mặt | 13.993 | 18.127 |
Phái sinh | 0.051 | 9.504 |
Chính phủ | 1.031 | 34.630 |
Số vị thế mua: 177
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Credit Agricole S.A. 4.122% | FR001400GDG7 | 2.18 | - | - | |
Deutsche Bank Aktiengesellschaft, Frankfurt Branch 4.48% | XS2648075658 | 2.07 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 4.497% | XS2597970800 | 1.59 | - | - | |
Bank of America Corp. 4.934% | XS2387929834 | 1.57 | - | - | |
Commerzbank AG 4.808% | DE000CZ45WX9 | 1.54 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 4.145% | XS2618508340 | 1.50 | - | - | |
AT&T Inc 4.198% | XS2595361978 | 1.47 | - | - | |
Nationwide Building Society 4.302% | XS2633055582 | 1.39 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Banking Corporation 0.55% | XS1899009705 | 1.38 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 4.443% | XS2577740157 | 1.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Korko S K EUR | 3.59B | 4.27 | 2.64 | 0.71 | ||
Nordea Korko I T EUR | 3.59B | 4.22 | 2.62 | 0.70 | ||
Nordea Korko I K EUR | 3.59B | 4.22 | 2.62 | 0.70 | ||
Nordea Korko B T EUR | 3.59B | 4.16 | 2.59 | 0.67 | ||
Nordea Korko B K EUR | 3.59B | 4.16 | 2.58 | 0.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét