Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.020 | 168.350 | 164.330 |
Trái Phiếu | 95.980 | 111.360 | 15.380 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.079 | 47.125 |
Chính phủ | 70.032 | 52.207 |
Doanh Nghiệp | 25.558 | 25.245 |
Tiền mặt | 4.490 | 12.497 |
Số vị thế mua: 240
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future Mar 24 | - | 8.91 | - | - | |
Nordea 1 - Emerging Stars Corp Bd HY DKK | LU2500360867 | 8.69 | - | - | |
Us Long Bond(Cbt) 3/2024 | - | 3.35 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) 5.25% | XS2241075014 | 3.31 | - | - | |
Malaysia Sukuk Global Berhad 2.07% | - | 2.29 | - | - | |
Perusahaan Penerbit SBSN Indonesia III 4.7% | - | 1.88 | - | - | |
Benin (The Republic of) 4.95% | XS2366832496 | 1.88 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 5.75% | - | 1.56 | - | - | |
Perusahaan Penerbit SBSN Indonesia III 3.55% | - | 1.56 | - | - | |
Uruguay (Republic of) 5.75% | - | 1.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Invest Mellemlange Obl | 4.22B | -0.42 | -2.44 | 0.54 | ||
Nordea Invest Globale Obligationer | 73.27M | -1.11 | -4.06 | 1.15 | ||
Nordea Invest Euro High Yield Bonds | 997.52M | 1.50 | 0.38 | 3.07 | ||
Nordea Invest Virksomhedsobligation | 876.69M | -0.58 | -1.32 | 1.63 | ||
Nordea Invest Verdens Obligationsma | 716.89M | 4.89 | -1.25 | 1.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét