Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.510 | 6.220 | 2.710 |
Trái Phiếu | 96.490 | 103.840 | 7.350 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 83.633 | 57.328 |
Chính phủ | 13.194 | 22.092 |
Tiền mặt | 3.179 | 6.494 |
Số vị thế mua: 189
Số vị thế bán: 95
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Denmark (Kingdom Of) 2.25% | DK0009924532 | 11.15 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009539116 | 9.00 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002044551 | 7.68 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 5% | DK0004623816 | 6.08 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 24 | DE000C7X7UL6 | 6.02 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 4.06% | DK0002057454 | 5.61 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0009295305 | 5.01 | - | - | |
Danmarks Skibskredit A/S 1% | DK0004132248 | 3.86 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0009299729 | 3.05 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009540981 | 2.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Invest Engros Korte Obl | 17.12B | 0.59 | -0.62 | 0.01 | ||
Nordea Invest Engros Emerging Marke | 615.72M | -0.89 | -4.43 | 1.06 | ||
Nordea Invest Engros Corporate Bond | 602.23M | -0.51 | -2.21 | 1.14 | ||
Nordea Engros Global High Yield Akk | 403.95M | 4.63 | 0.38 | 2.33 | ||
Nordea Invest Engros Obligationer | 290.66M | -2.67 | -6.47 | 0.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét