
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.980 | 114.200 | 106.220 |
Trái Phiếu | 90.990 | 90.990 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.040 | 1.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.350 | 44.057 |
Doanh Nghiệp | 91.118 | 83.152 |
Tiền mặt | 7.627 | 18.894 |
Chính phủ | 0.906 | 9.516 |
Số vị thế mua: 377
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Innophos Holdings, Inc. 11.5% | - | 1.06 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.25% | - | 0.91 | - | - | |
Mineral Resources Ltd. 9.25% | - | 0.90 | - | - | |
Amerigas Partners, L.P./Amerigas Finance Corp. 9.375% | - | 0.86 | - | - | |
Iliad Holding S.A.S. 5.625% | XS2397781944 | 0.83 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 5.375% | IT0005580102 | 0.80 | - | - | |
Vistra Corp 8% | - | 0.78 | - | - | |
Comstock Resources, Inc. 6.75% | - | 0.77 | - | - | |
Nexstar Media Inc. 4.75% | - | 0.74 | - | - | |
Compass Minerals International Inc. 6.75% | - | 0.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Invest Engros Korte Obl | 14.31B | 0.19 | 1.29 | 0.27 | ||
Nordea Invest Engros Mellemlange Ob | 2.7B | -0.10 | 0.91 | 0.64 | ||
Nordea Invest Engros Emerging Marke | 723.33M | 3.72 | -3.40 | 1.12 | ||
Nordea Invest Engros Corporate Bond | 587.85M | 4.67 | -0.46 | 1.06 | ||
Nordea Invest Engros Obligationer | 205.1M | 0.68 | -5.64 | -0.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét