Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.580 | 105.290 | 3.710 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 47.312 | 42.213 |
Doanh Nghiệp | 41.141 | 52.558 |
Chính phủ | 13.133 | 21.213 |
Tiền mặt | -1.586 | 7.651 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Stadshypotek AB 2% | SE0011062892 | 24.44 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 3% | SE0018537086 | 16.45 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation 0.25% | SE0015243415 | 9.42 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 0.5% | SE0013102043 | 5.16 | - | - | |
Swedish 5 year Nordea Bond Future Dec 24 | SE0022292959 | 4.95 | - | - | |
OP Corporate Bank PLC 5.587% | XS2182066543 | 3.39 | - | - | |
DnB Bank ASA 5.71% | XS2180002409 | 2.99 | - | - | |
Sparbanken Skane AB 3.579% | SE0013105459 | 2.50 | - | - | |
Swedish 2 year Nordea Bond Future Dec 24 | SE0022292942 | 2.48 | - | - | |
Industrivarden AB (publ) 0.75% | SE0012676757 | 2.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Institusjonella Rantefonden | 10.9B | 4.50 | 0.37 | 0.77 | ||
Nordea Institusjonella Rante lang | 10.9B | 4.50 | 0.37 | 0.77 | ||
Nordea Bostadsobligation utd | 8.06B | 4.23 | 1.30 | 0.52 | ||
Nordea Private Banking Rantepo utd | 7.16B | 4.50 | 0.88 | 0.95 | ||
Nordea Obligationsfond icke utd | 4.8B | 3.79 | -1.63 | 0.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét