Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.280 | 13.560 | 9.280 |
Trái Phiếu | 95.720 | 108.030 | 12.310 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.865 | 57.588 |
Chính phủ | -0.226 | 48.086 |
Phái sinh | 9.442 | 37.547 |
Tiền mặt | -5.164 | 26.642 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.084 | 21.721 |
Số vị thế mua: 140
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 25 | DE000F01NAF4 | 12.00 | - | - | |
Akelius Residential Property Finance BV 1.125% | XS2251233651 | 1.77 | - | - | |
Dufry One B.V. 4.75% | XS2802883731 | 1.71 | - | - | |
Flutter Treasury Designated Activity Co. 5% | XS2805234700 | 1.70 | - | - | |
AlmavivA S.p.A. 5% | XS2927492798 | 1.69 | - | - | |
Techem Verwaltungsgesellschaft 675 mbh 5.375% | XS2932084507 | 1.69 | - | - | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 7.375% | XS2592804434 | 1.68 | - | - | |
Molnlycke Holding AB 4.25% | XS2672967234 | 1.68 | - | - | |
Kingspan Securities (Ireland) Designated Activity Co. 3.5% | XS2923391861 | 1.67 | - | - | |
RCI Banque S.A. 3.875% | FR001400SSO4 | 1.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 Euro Cross Credit HB NOK | 717.04M | 7.27 | 1.93 | 2.79 | ||
Nordea 1 EM Bond Fund HB NOK | 352.18M | 6.45 | -2.98 | 1.61 | ||
Nordea 1 EM Bond Fund HBI NOK | 352.18M | 8.35 | -1.50 | 1.89 | ||
Nordea 1 Norwegian Bond Fund BP NOK | 2.2B | 0.93 | -0.22 | 1.07 | ||
N1 Norwegian Bond Fund BC NOK | 2.2B | 3.37 | 0.39 | 1.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét