
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.450 | 16.410 | 8.960 |
Trái Phiếu | 92.550 | 102.540 | 9.990 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.246 | 58.158 |
Chính phủ | 1.260 | 47.633 |
Tiền mặt | -0.222 | 27.523 |
Phái sinh | 7.671 | 37.585 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.045 | 22.317 |
Số vị thế mua: 130
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 25 | DE000F01NAF4 | 10.94 | - | - | |
Akelius Residential Property Finance BV 1.125% | XS2251233651 | 1.72 | - | - | |
Heidelberg Materials Finance Luxembourg S.A. 4.875% | XS2721465271 | 1.68 | - | - | |
Flutter Treasury Designated Activity Co. 5% | XS2805234700 | 1.68 | - | - | |
AlmavivA S.p.A. 5% | XS2927492798 | 1.68 | - | - | |
RCI Banque S.A. 3.875% | FR001400SSO4 | 1.67 | - | - | |
Kingspan Securities (Ireland) Designated Activity Co. 3.5% | XS2923391861 | 1.65 | - | - | |
Nexans SA 4.125% | FR001400Q5V0 | 1.65 | - | - | |
Phoenix Pib Dutch Finance BV 4.875% | XS2856820704 | 1.65 | - | - | |
Vestas Wind Systems AS 4.125% | XS2725957042 | 1.65 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 Euro Cross Credit HB NOK | 8.75B | 1.07 | 3.95 | 2.66 | ||
Nordea 1 EM Bond Fund HB NOK | 5.45B | 2.74 | 0.97 | 1.66 | ||
Nordea 1 EM Bond Fund HBI NOK | 5.45B | 2.83 | 1.59 | 2.15 | ||
Nordea 1 intl HiYldBond USD H HB NO | 2.31B | 1.73 | 2.68 | 3.02 | ||
Nordea 1 intl HiYldBond USD H HBI N | 2.31B | 1.83 | 3.20 | 3.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét