Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.200 | 2.200 | 0.000 |
Chứng Khoán | 97.800 | 97.800 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.090 | 12.959 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.100 | 1.113 |
Giá trên doanh thu | 0.777 | 0.708 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.064 | 6.990 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.676 | 2.634 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.258 | 11.761 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 26.020 | 29.533 |
Công nghệ | 19.450 | 16.661 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.660 | 17.043 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.530 | 9.072 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.200 | 7.419 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.330 | 6.392 |
Bất Động Sản | 3.400 | 3.520 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.310 | 7.108 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.110 | 4.757 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nomura Small-Cap Blue Chip Op Mother | - | 99.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nomura Foreign Equity Index Fund MS | 918.56B | 29.48 | 19.02 | 13.06 | ||
Nomura Nomu Wrap Fund Neutral | 515.45B | 10.96 | 7.38 | 5.26 | ||
Nomura India Equity | 515.2B | 14.14 | 14.77 | 9.88 | ||
Nomura Wld Sector Ser Wld SC Equity | 449.02B | 51.94 | 31.33 | 25.66 | ||
Nomura DC Foreign Equity Index Fund | 411.06B | 29.48 | 19.02 | 13.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét